830 lượt mua
Hotline khách lẻ:
0965111197Hotline khách sỉ:
02439741791 - 0904833681/ TCVN 11897:2017 (EN 12956:1999 WITH AMENDMENT 1:2001) Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa - Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability
NXB | Nhà xuất bản Xây dựng | Người dịch: | |
Năm XB: | 2021 | Loại sách: | Ebook; |
Khổ sách: | 21 x 31 (cm) | Số trang: | 16 |
Quốc gia: | Việt Nam | Ngôn ngữ: | vi |
Mã ISBN: | Mã ISBN Điện tử: | 978-604-82-5206-9 |
TCVN 11895:2017 hoàn toàn tương đương với EN 235:2002, Wallcoverings - Vocabulary and symbols. TCVN 11895:2017 do Viện Vật liệu xây dựng - Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
Trang | |
Lời nói đầu | 5 |
1 Phạm vi áp dụng | 7 |
2 Thuật ngữ chung | 7 |
3 Các loại vật liệu dán tường thông dụng | 8 |
4 Các loại vật liệu dán tường khác | 8 |
5 Thuật ngữ về khả năng làm sạch | 11 |
6 Thuật ngữ về ghép và hoa văn | 12 |
7 Thuật ngữ tháo dỡ | 13 |
8 Thuật ngữ về độ bền màu với ánh sáng | 14 |
Phụ lục A (tham khảo) | 17 |
Thư mục tài liệu tham khảo | 20 |
Bình luận